TT | Chinese | Hán việt | Ký hiệu | Notation Name | Abbr. |
1 | 帅/将 | Soái/tướng | Tg | King | K |
2 | 士/仕 | Sĩ | S | Advisor | A |
3 | 象/相 | Tượng / tương | T hoặc V | Elephant | E |
4 | 马/馬 | Mã | M | Horse | H |
5 | 炮 | Pháo | P | Cannon | C |
6 | 车 | Xa | X | Rook | R |
7 | 兵/卒 | Binh/tốt | B hoặc C | Pawn | P |
8 | 前 | Tiền | t | Front | F |
9 | 後 | Hậu | s | Rear | R |
10 | 进 | Tiến/tấn | . | + | |
11 | 退 | Thoái | / | - | |
12 | 平 | Bình | - | = | |
13 | 1.炮二平五 | Pháo hai bình năm | 1.P2-5 | 1.C2=5 | |
14 | 马8进7 | Mã 8 tấn 7 | M8.7 | H8+7 | |
15 | 2.马二进三 | Mã hai tấn ba | 2.M2.3 | 2.H2+3 | |
16 | 马2进3 | Mã 2 tấn 3 | M2.3 | H2+3 | |
17 | 3.车一平二 | Xe một bình hai | 3.X1-2 | 3.R1=2 | |
18 | 车9平8 | Xe 9 bình 8 | X9-8 | R9=8 | |
19 | 4.兵七进一 | Binh bảy tấn một | 4.C7.1 | 4.P7+1 | |
20 | 卒7进1 | Tốt 7 tấn 1 | C7.1 | 4.P7+1 |
Thứ Bảy, 11 tháng 11, 2017
Đọc biên bản cờ tướng bằng tiếng Anh/Trung/Việt
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét