6. 直 (trực) thẳng
Những từ thường thấy:
- 直车: Trực xa
- Tên bố cục: 顺炮横车对直车 thuận pháo hoành xa đối trực xa
- 直接: trực tiếp
- 直播: trực bá (tường thuật trực tiếp)
Thứ Sáu, 3 tháng 11, 2017
Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 6. 直 (trực) thẳng
Tác giả: Nguyễn Thanh Hiệp
KẾT NỐI ĐAM MÊ
Tự học tiếng Trung
Nhãn:
Tự học tiếng Trung
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét