Thứ Hai, 30 tháng 10, 2017

Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 1.优: ưu


1.优: ưu
---> 稍优 (Sảo ưu) hơi ưu
---> 优势: ưu thế
---> 占优: Chiếm ưu


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét