Thứ Hai, 30 tháng 10, 2017

Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 2.局 (cục) ván cờ

2. 局 (cục) ván cờ
---> 布局: Bố cục
---> 中局: Trung cục
---> 开局: Khai cục
---> 残局: Tàn cục
---> 杀局: Sát cục
---> 排局: (Bài cục) Cờ thế



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét