TT | Tàu | Bính âm | Hán việt | Nghĩa | English |
1 | 压 | ya1 | áp | đè | to press; to push down; |
2 | 捉 | zhuo1 | tróc | tróc, bắt | to grab; to capture |
-捉炮 tróc pháo
-捉双 tróc đôi
-压象眼 (áp tượng nhãn) đè mắt tượng
-压马 đè mã
Tác giả: Nguyễn Thanh Hiệp
KẾT NỐI ĐAM MÊ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét