Thứ Tư, 1 tháng 11, 2017

Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 4. 国 (quốc) đất nước, quốc gia

4. 国 (quốc) đất nước, quốc gia
- 中国: Trung Quốc
- 全国: Toàn quốc
- 国手: Quốc thủ



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét