Chủ Nhật, 5 tháng 11, 2017
Mỗi ngày một từ tiếng Trung: 9. 年 (niên) năm, tuổi - 月 (nguyệt) mặt trăng, tháng - 日 (nhật) mặt trời, ngày
Tác giả: Nguyễn Thanh Hiệp
KẾT NỐI ĐAM MÊ
Tự học tiếng Trung
Nhãn:
Tự học tiếng Trung
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét